Quạt ly tâm trung áp 4-72

Quạt hút ly tâm trung áp 4-72

- Thương hiệu: Nako

- Truyền chuyển động: trực tiếp

- Bảo hành: 12 tháng

- Quạt ly tâm trung áp 4-72 là thiết bị chuyên dụng dùng để hút và thải khi ô nhiễm, độc hại trong hệ thống ra khỏi nhà máy, dùng trong các ngành xây dựng và nhiều lĩnh vực khác nhau. 

 
0 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Video
  • 1. Quạt hút ly tâm trung áp 4-72

    1.1 Quạt hút ly tâm trung áp 4-72 là gì?

    Hình ảnh: Quạt hút ly tâm trung áp 4-72

     

    Quạt hút ly tâm 4-72 là dạng quạt hút công nghiệp có cánh và vỏ quạt được thiết kế vận hành tạo ra luồng khí vuông góc với trục quạt. Quạt hút ly tâm công nghiệp 4-72 có độ hiệu quả cao, tiếng ồn thấp, áp suất ổn định. 

     

    Quạt ly tâm công nghiệp 4-72 được sử dụng thông gió, làm mát trong nhà, và loại bỏ các bụi bẩn trong nhà máy, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại và các tòa nhà cao. Ngoài ra quạt hút ly tâm được sử dụng ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất như luyện kim, hóa chất, sản xuất nhựa, khai thác mỏ,..

     

    1.2. Phân loại quạt hút ly tâm

    Tương tự như quạt thông gió, quạt hút ly tâm cũng có 2 loại là chuyển động trực tiếp và gián tiếp. Tuy nhiên motor quạt hút ly tâm được đặt hoàn toàn ở bên ngoài nhằm tránh đường đi của hướng gió đồng thời giảm thiểu tối đa bụi bám dính lên motor quạt. Quạt sên được thiết kế với nhiều mức độ công suất, nhiều cấp tốc độ phù hợp với dòng điện áp 220V hoặc 380V để phù hợp với mục đích và nhu cầu sử dụng của người dùng.

    Hình ảnh: Quạt hút ly tâm cao áp, trung áp, thấp áp (từ trái qua phải)

    Về cơ bản quạt hút ly tâm trung áp được chia làm các dòng quạt chính là: 

    Quạt ly tâm cao áp: Là loại quạt có điện áp cao từ vài trăm đến hàng nghìn Pa, được sử dụng để thông gió cưỡng bức trong các ngành công nghiệp như: Thủy tinh, sản xuất giấy, luyện kim, nồi hơi, mạ điện, gốm sứ, chế biến thực phẩm... Điều kiện vận hành quạt thường là môi trường không khí không chứa chất ăn mòn và không chứa bất kỳ vật liệu kết dính, nồng độ bụi không vượt quá 150mg/m3 và nhiệt độ dưới 800 độ C.

     

    Quạt ly tâm trung áp: Là dòng quạt hút ly tâm hút bụi công suất lớn chuyên sử dụng trong môi trường khí thải, bụi bẩn hỗn hợp, phế liệu gỗ và chất xơ, hút khí nóng từ máy móc và các công trình công nghiệp. Quạt sên có độ bền cao khó ăn mòn và có thể vận hành trong điều kiện nhiệt độ dưới 800 độ C.

     

    Quạt ly tâm thấp áp: Là quạt có miệng hút đơn, điện áp thấp dùng hút mùi, hút dầu mỡ trong các hệ thống nhà hàng, quán ăn hoặc các khu vực thông gió, các dây chuyền sản xuất với nồng độ bụi và tạp chất rắn ≤100mg/m3 và nhiệt độ dưới 600 độ C.

     

    2. Thông số kỹ thuật cơ bản của quạt hút ly tâm 4-72

    Quạt hút trực tiếp

    Số máy

    Công suất

    Tốc độ

    Lượng gió

    Tổng áp suất

    kW

    r/min

    m3/h

    pa

    2.8A

    1.5

    2800

    1131-2536

    994-606

    0.75

    1400

    688-1210

    214-102

    3.2A

    2.2

    2800

    1688-3517

    324-198

    1.1

    1400

    844-1758

    1578-989

    3.6A

    3

    2900

    2664-5268

    1578-989

    1.1

    1400

    1332-2634

    393-247

    4A

    5.5

    2900

    4012-7419

    2014-1320

    1.1

    1400

    2006-3700

    501-329

    4.5A

    7.5

    2900

    5712-10562

    2554-1673

    1.1

    1400

    2856-5281

    634-416

    5A

    15

    2930

    7728-15455

    3187-2019

    2.2

    1420

    3864-7728

    790-502

    6A

    5.5

    1450

    7150-16780

    1280-798

    4

    1450

    6677-13353

    1139-724

    1.5

    960

    4420-8841

    498-317

    7A

    11

    1450

    10605-21204

    1500-984

     

    Quạt hút gián tiếp

    6C

    15

    2240

    10314- 20628

    2734- 1733

    11

    2000

    9209- 18418

    2176- 1380

    7.5

    1800

    8288 -16576

    1760 1116

    5.5

    1600

    7367- 14734

    1389 - 881

    3

    1250

    5756 -11511

    846- 537

    2.2

    1000

    4605- 9209

    541- 344

    1.1

    800

    3684 - 7367

    346 220

    7C

    18.5

    1800

    13161- 26322

    2395 -1519

    15

    1600

    11698 -23397

    1890 - 1199

    11

    1450

    10602 -21204

    1553-  984

    7.5

    1250

    9140 - 18279

    1151 - 731

    5.5

    1120

    8189 - 16378

    924 - 586

    4

    1000

    7312 - 14623

    736 - 468

    8C

    37

    1800

    28105 -36427

    2920 ~ 2302

    30

    1800

    19646 -25240

    3143 - 3032

    22

    1600

    17463 -22435

    2478 - 2390

    11

    1250

    13643 -25297

    1507-1106

    7.5

    1120

    12224 -15705

    1209 - 1166

    5.5

    1000

    10914 -14022

    963 - 929

    5.5

    900

    14052 -18213

    725 - 572

    3

    800

    8732 - 16190

    615 - 452

    2.2

    710

    7749 - 11085

    485 - 450

    10C

    37

    1250

    34863 -48797

    2373 - 1877

    30

    1120

    31237 -43722

    1902 - 1505

    18.5

    1000

    27890 -39038

    15142- 1199

    15

    900

    25101- 35134

    1225- 970

    11

    800

    22312 -31230

    967 - 766

    7.5

    710

    19802 -27717

    761 – 603

    5.5

    630

    17571 -24594

    599 - 475

    12C

    75

    1120

    53978 -75552

    2746 - 2172

    55

    1000

    63953 -67457

    1859 -1729

    37

    900

    43375 -60712

    1767 - 1399

    30

    800

    38556 -53966

    1395 - 1104

    18.5

    710

    34218 -47895

    1097 - 869

    15

    630

    30362 -42498

    863 - 684

    11

    560

    31774 -37776

    646 - 540

    7.5

    500

    24097 - 33728

    543 - 430

    14C

    110

    1000

    76535- 107124

    2985 - 2361

    75

    900

    68881- 96412

    2412 - 1908

    55

    800

    61228 -85699

    1903 - 1506

    37

    710

    54340 -76058

    1497 - 1185

    30

    630

    48217 -67488

    1177 - 932

    18.5

    560

    42859 -59990

    929 - 736

    15

    500

    38267 -53562

    741 - 587

    11

    450

    34441- 48206

    599 - 474

    7.5

    400

    30614 -42850

    474 - 375

    5.5

    355

    27170 -38029

    372 - 295

     

     

    Bản vẽ kỹ thuật lắp đặt quạt hút ly tâm trung áp 4-72

     

    Thông số kỹ thuật lắp đặt quạt ly tâm 4-72

    Mẫu máy

    Công suất (kW)

    Kích thước cửa hút gió

    Kích thước lỗ thoát khí

    D1

    D2

    D3

    n-d1

    A1

    A2

    A3

    B1

    B2

    B3

    n2-a2

    2.8A

    1.5

    280

    320

    335

    8-ɸ 10

    220

    255

    285

    198

    225

    255

    10-ɸ 8

    0.75

    280

    320

    335

    8-ɸ 10

    220

    255

    285

    198

    225

    255

    10-ɸ 8

    3.2A

    2.2

    320

    360

    375

    8-ɸ 10

    253

    285

    315

    225

    255

    285

    10-ɸ 8

    1.1

    320

    360

    375

    8-ɸ 10

    253

    285

    315

    225

    255

    285

    10-ɸ 8

    3.6A

    3

    360

    400

    420

    8-ɸ 10

    285

    320

    350

    250

    280

    310

    12-ɸ 8

    1.1

    360

    400

    420

    8-ɸ 10

    285

    320

    350

    250

    280

    310

    12-ɸ 8

    4A

    5.5

    400

    440

    470

    8-ɸ 10

    318

    360

    400

    280

    320

    360

    12-ɸ 8

    1.1

    400

    440

    470

    8-ɸ 10

    318

    360

    400

    280

    320

    360

    12-ɸ 8

    4.5A

    7.5

    450

    495

    530

    8-ɸ 10

    357

    400

    440

    313

    354

    395

    14-ɸ 8

    1.1

    450

    495

    530

    8-ɸ 10

    357

    400

    440

    313

    354

    395

    14-ɸ 8

    5A

    15

    500

    550

    580

    12-ɸ 10

    400

    440

    480

    350

    390

    430

    16-ɸ 8

    2.2

    500

    550

    580

    12-ɸ 10

    400

    440

    480

    350

    390

    430

    16-ɸ 8

    6A

    7.5

    600

    650

    680

    12-ɸ 10

    475

    520

    560

    420

    460

    500

    20-ɸ 8

    5.5

    600

    650

    680

    12-ɸ 10

    475

    520

    560

    420

    460

    500

    20-ɸ 8

    4

    600

    650

    680

    12-ɸ 10

    475

    520

    560

    420

    460

    500

    20-ɸ 8

    1.5

    600

    650

    680

    12-ɸ 10

    475

    520

    560

    420

    460

    500

    20-ɸ 8

    7A

    11

    700

    745

    775

    16-ɸ 10

    557

    610

    660

    493

    540

    590

    20-ɸ 8

     

    Mẫu máy

    Công suất (kW)

    Kích thước bên ngoài

    E1

    E2

    E3

    E4

    E5

    A4

    A5

    B

    H

    B4

    L

    n3-b3

    2.8A

    1.5

    475

    195

    585

    313

    203

    140

    180

    205

    90

    100

    500

    4-ɸ 10

    0.75

    475

    195

    585

    313

    203

    125

    165

    205

    80

    100

    310

    4-ɸ 10

    3.2A

    2.2

    540

    220

    665

    360

    233

    140

    180

    230

    90

    125

    560

    4-ɸ 10

    1.1

    540

    220

    665

    360

    233

    140

    180

    230

    90

    100

    530

    4-ɸ 10

    3.6A

    3

    605

    245

    745

    403

    261

    160

    205

    260

    100

    140

    620

    4-ɸ 12

    1.1

    605

    245

    745

    403

    261

    140

    180

    260

    90

    100

    560

    4-ɸ 10

    4A

    5.5

    670

    270

    820

    447

    288

    216

    270

    290

    132

    140

    725

    4-ɸ 12

    1.1

    670

    270

    820

    447

    288

    140

    180

    290

    90

    100

    600

    4-ɸ 10

    4.5A

    7.5

    750

    305

    920

    502

    324

    216

    270

    325

    132

    140

    760

    4-ɸ 12

    1.1

    750

    305

    920

    502

    324

    140

    180

    325

    90

    100

    635

    4-ɸ 10

    5A

    15

    830

    335

    1020

    557

    357

    254

    320

    360

    160

    210

    890

    4-ɸ 14.5

    2.2

    830

    335

    1020

    557

    357

    160

    205

    360

    100

    140

    730

    4-ɸ 12

    6A

    7.5

    990

    402

    1210

    667

    430

    216

    270

    435

    132

    178

    910

    4-ɸ 12

    5.5

    990

    402

    1210

    667

    430

    216

    270

    435

    132

    140

    870

    4-ɸ 12

    4

    990

    402

    1210

    667

    430

    190

    230

    435

    112

    140

    820

    4-ɸ 12

    1.5

    990

    402

    1210

    667

    430

    160

    205

    435

    100

    140

    805

    4-ɸ 12

    7A

    11

    1145

    470

    1388

    770

    490

    254

    320

    505

    160

    210

    1045

    4-ɸ 14.5

     
     

    Thông số kỹ thuật lắp đặt quạt ly tâm 4-72 (thêm chân và thêm loại màu xanh)

    Mẫu máy

    Công suất (kW)

    Kích thước cửa hút gió

    Kích thước lỗ thoát khí

    D1

    D2

    D3

    n-d1

    A1

    A2

    A3

    B1

    B2

    B3

    n2-a2

    2.8A

    1.5

    270

    320

    336

    8-ɸ 8

    220

    255

    285

    198

    225

    255

    10-ɸ 8

    0.75

    270

    320

    336

    8-ɸ 8

    220

    255

    285

    198

    225

    255

    10-ɸ 8

    3.2A

    2.2

    313

    360

    377

    8-ɸ 10

    253

    285

    315

    225

    255

    285

    10-ɸ 8

    1.1

    313

    360

    377

    8-ɸ 10

    253

    285

    315

    225

    255

    285

    10-ɸ 8

    3.6A

    3

    350

    400

    420

    8-ɸ 10

    285

    320

    350

    250

    280

    310

    12-ɸ 8

    1.1

    350

    400

    420

    8-ɸ 10

    285

    320

    350

    250

    280

    310

    12-ɸ 8

    4A

    5.5

    396

    440

    465

    8-ɸ 12

    318

    360

    400

    280

    320

    360

    12-ɸ 8

    1.1

    396

    440

    465

    8-ɸ 12

    318

    360

    400

    280

    320

    360

    12-ɸ 8

    4.5A

    7.5

    440

    495

    530

    8-ɸ 10

    357

    400

    440

    313

    354

    395

    14-ɸ 8

    1.1

    440

    495

    530

    8-ɸ 10

    357

    400

    440

    313

    354

    395

    14-ɸ 8

    5A

    15

    490

    550

    580

    12-ɸ 10

    400

    440

    480

    350

    390

    430

    16-ɸ 8

    2.2

    490

    550

    580

    12-ɸ 10

    400

    440

    480

    350

    390

    430

    16-ɸ 8

    6A

    7.5

    590

    650

    680

    12-ɸ 10

    475

    520

    560

    420

    460

    500

    20-ɸ 8

    5.5

    590

    650

    680

    12-ɸ 10

    475

    520

    560

    420

    460

    500

    20-ɸ 8

    4

    590

    650

    680

    12-ɸ 10

    475

    520

    560

    420

    460

    500

    20-ɸ 8

    1.5

    590

    650

    680

    12-ɸ 10

    475

    520

    560

    420

    460

    500

    20-ɸ 8

    7A

    11

    690

    746

    725

    16-ɸ 10

    557

    610

    660

    493

    540

    590

    20-ɸ 8

     
     

    Mẫu máy

    Công suất (kW)

    Kích thước bên ngoài

    E

    E1

    E2

    E3

    L1

    C1

    C2

    C3

    C4

    n3-d3

    2.8A

    1.5

    540

    345

    570

    340

    555

    230

    270

    250

    350

    4-ɸ 14

    0.75

    540

    353

    570

    340

    545

    221

    257

    300

    350

    4-ɸ 14

    3.2A

    2.2

    615

    395

    650

    385

    610

    235

    265

    250

    350

    4-ɸ 14

    1.1

    615

    395

    650

    385

    590

    235

    265

    250

    350

    4-ɸ 14

    3.6A

    3

    702

    460

    725

    428

    660

    268

    310

    300

    400

    4-ɸ 14

    1.1

    685

    445

    725

    428

    620

    235

    270

    337

    400

    4-ɸ 14

    4A

    5.5

    770

    495

    810

    478

    770

    310

    350

    500

    600

    4-ɸ 14

    1.1

    770

    490

    810

    478

    660

    232

    270

    300

    400

    4-ɸ 14

    4.5A

    7.5

    860

    550

    910

    540

    810

    340

    390

    500

    600

    4-ɸ 14

    1.1

    865

    555

    910

    540

    670

    259

    307

    350

    450

    4-ɸ 14

    5A

    15

    950

    610

    1010

    590

    940

    395

    443

    550

    650

    4-ɸ 14

    2.2

    950

    610

    1010

    590

    780

    260

    310

    450

    550

    4-ɸ 14

    6A

    7.5

    1165

    765

    1200

    700

    920

    345

    409

    480

    580

    4-ɸ 14

    5.5

    1165

    765

    1200

    700

    920

    345

    409

    480

    580

    4-ɸ 14

    4

    1145

    40

    1200

    700

    870

    310

    390

    480

    580

    4-ɸ 14

    1.5

    1120

    713

    1200

    700

    860

    281

    344

    480

    580

    4-ɸ 14

    7A

    11

    1325

    817

    1390

    725

    1100

    405

    470

    697

    800

    4-ɸ 14

     

    3. Đặc điểm của quạt ly tâm trung áp 4-72

    Quạt hút ly tâm trung áp 4-72 là một loại quạt hút ly tâm được sử dụng để cung cấp luồng không khí lớn với áp suất tương đối cao. Dưới đây là một số đặc điểm chính của quạt hút ly tâm trung áp 4-72:

     

    • Thiết kế ly tâm: Quạt được thiết kế theo nguyên lý ly tâm, với một cánh quạt đặt ở trung tâm và luồng không khí được hút vào từ mặt trước và được xả ra từ mặt sau. Thiết kế ly tâm giúp tạo ra áp suất cao và hiệu suất lớn.
    • Áp suất trung bình: Quạt hút ly tâm trung áp 4-72 thường có khả năng tạo áp suất trung bình trong khoảng từ 1500 đến 4000 Pa (Pascal). Áp suất này có thể tương đối cao so với các loại quạt hút khác, cho phép quạt hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng đòi hỏi áp suất đẩy.
    • Lưu lượng không khí: Quạt này cung cấp một lượng lớn không khí, được đo bằng các đơn vị như m3/h (mét khối/giờ) hoặc CFM (Cubi Foot Per Minute). Lưu lượng không khí có thể đạt hàng chục nghìn hoặc thậm chí hàng trăm nghìn m3/h.
    • Động cơ mạnh mẽ: Quạt hút ly tâm trung áp 4-72 thường được trang bị động cơ mạnh mẽ để đảm bảo hoạt động liên tục và đáng tin cậy. Động cơ có thể chạy bằng điện hoặc các nguồn năng lượng khác như động cơ đốt trong.
    • Vật liệu chất lượng: Thân quạt và cánh quạt thường được làm từ vật liệu chất lượng cao như thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm, giúp gia tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.

     

    Ứng dụng rộng rãi: Quạt hút ly tâm trung áp 4-72 thường được sử dụng trong hệ thống thông gió công nghiệp, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống xử lý khí thải, hệ thống đóng tàu, và các ứng dụng khác có yêu cầu lưu lượng không khí lớn và áp suất cao.

     

    4. Nên mua quạt hút ly tâm công nghiệp 4-72 ở đâu uy tín, chất lượng?

    Quạt hút ly tâm trung áp 4-72 là 1 sản phẩm được công ty NP Việt Nam sản xuất và cung cấp cho các đại lý và khách hàng. Với phương châm: Uy Tín - Chất Lượng - Tiến Độ, NP Việt Nam luôn tận tâm tận lực để nghiên cứu và phát triển sản phẩm quạt hút ly tâm trung áp với chất lượng tốt nhất và ổn định nhất. Quạt hút ly tâm trung áp được cung cấp dịch vụ tốt nhất hãy liên hệ với  0973.38.36.36 - 093.111.0636

    4.1.  Địa điểm bán quạt hút ly tâm trung áp 4-72 tại Hà Nội.

    Tại Hà Nội, Quạt hút ly tâm trung áp NPF được NP Việt Nam chúng tôi phân phối và cung cấp tại kho hàng cũng như văn phòng. Quý khách hàng có thể qua công ty chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp.

     

    *) Địa chỉ văn phòng công ty NP Việt Nam bán quạt hút ly tâm trung áp tại Hà Nội.

    >>>>>> L7-50 Khu đô thị Athena Fulland, Đường Nguyễn Xiển, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP Hà Nội

     

    *) Địa chỉ kho hàng công ty NP Việt Nam bán quạt hút ly tâm trung áp tại Thành Phố Hà Nội.

    >>>>>> Số 16, Ngõ 308, Đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Thanh Trì, TP Hà Nội.

     

    Ngoài ra quý khách hàng có thể gọi điện trực tiếp cho chúng tôi, Để được hỗ trợ trực tiếp. Chúng tôi cũng có dịch vụ giao hàng quạt hút ly tâm trung áp tại tất cả các khu vực thành phố Hà Nội.

     

    4.2.  Địa điểm bán quạt hút ly tâm trung áp 4-72 tại TP Hồ Chí Minh.

    Tại TP Hồ Chí Minh, Quạt hút ly tâm trung áp 4-72 được NP Việt Nam chúng tôi phân phối cho rất nhiều công ty và địa điểm khác nhau. Tuy vậy bạn có thể đến trực tiếp văn phòng chúng tôi tại TPHCM để được tư vấn và hướng dẫn mua hàng cũng như kiểm tra hàng hóa. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng và bảo hành tại nhà máy và kho hàng của chúng tôi tại TP Hồ Chí Minh.

     

    *) Địa chỉ văn phòng công ty NP Việt Nam bán quạt hút ly tâm trung áp tại TpHCM.

    >>>>>> Số 1078, Quốc Lộ 1A, Linh Trung, Thủ Đức, HCM

     

    *) Địa chỉ kho hàng công ty NP Việt Nam bán quạt hút ly tâm trung áp tại TpHCM.

    >>>>>> Xã Đức Lập Thượng, Huyện Đức Hòa, Tình Long An

     

    THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA QUẠT HÚT LY TÂM TRUNG ÁP

    E-mail: npme.jsc@gmail.com   –   Website:http://quathutcongnghiepvina.com

     

    Hotline: 0973.38.36.36 - 093.111.0636

     

Sản phẩm cùng chuyên mục

Quạt ly tâm dạng hộp

Quạt ly tâm dạng hộp

Mã sản phẩm:
0 đ
Quạt ly tâm thấp áp A3-48

Quạt ly tâm thấp áp A3-48

Mã sản phẩm:
0 đ
Quạt ly tâm thấp áp CF

Quạt ly tâm thấp áp CF

Mã sản phẩm:
0 đ

Sản phẩm đã xem

Quạt ly tâm trung áp 4-72

Quạt ly tâm trung áp 4-72

Mã sản phẩm:
0 đ